Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1Z (tải trọng)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 def.) 0.000052 T1Z (payload)
0.10 def.) 0.000518 T1Z (payload)
1 def.) 0.005181 T1Z (payload)
2 def.) 0.0104 T1Z (payload)
3 def.) 0.0155 T1Z (payload)
5 def.) 0.0259 T1Z (payload)
10 def.) 0.0518 T1Z (payload)
20 def.) 0.1036 T1Z (payload)
50 def.) 0.2591 T1Z (payload)
100 def.) 0.5181 T1Z (payload)
1000 def.) 5.18 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1Z (tải trọng)

1 def.) = 0.005181 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 193.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1Z (payload):
15 def.) = 15 × 0.005181 T1Z (payload) = 0.077720 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác