Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (28.8k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (28.8k) [modem (28.8k)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (28.8k) [modem (28.8k)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

modem (28.8k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (28.8k)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] modem (28.8k) [modem (28.8k)]
0.01 def.) 0.002778 modem (28.8k)
0.10 def.) 0.0278 modem (28.8k)
1 def.) 0.2778 modem (28.8k)
2 def.) 0.5556 modem (28.8k)
3 def.) 0.8333 modem (28.8k)
5 def.) 1.39 modem (28.8k)
10 def.) 2.78 modem (28.8k)
20 def.) 5.56 modem (28.8k)
50 def.) 13.89 modem (28.8k)
100 def.) 27.78 modem (28.8k)
1000 def.) 277.78 modem (28.8k)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (28.8k)

1 def.) = 0.277778 modem (28.8k)

1 modem (28.8k) = 3.60 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to modem (28.8k):
15 def.) = 15 × 0.277778 modem (28.8k) = 4.17 modem (28.8k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác