Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tải trọng)
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000002 T3 (payload) |
0.10 def.) | 0.000021 T3 (payload) |
1 def.) | 0.000213 T3 (payload) |
2 def.) | 0.000425 T3 (payload) |
3 def.) | 0.000638 T3 (payload) |
5 def.) | 0.001063 T3 (payload) |
10 def.) | 0.002126 T3 (payload) |
20 def.) | 0.004252 T3 (payload) |
50 def.) | 0.0106 T3 (payload) |
100 def.) | 0.0213 T3 (payload) |
1000 def.) | 0.2126 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T3 (tải trọng)
1 def.) = 0.000213 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 4704 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T3 (payload):
15 def.) = 15 × 0.000213 T3 (payload) = 0.003189 T3 (payload)