Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (33.6k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị modem (33.6k) [modem (33.6k)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (33.6k) [modem (33.6k)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

modem (33.6k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (33.6k)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] modem (33.6k) [modem (33.6k)]
0.01 def.) 0.002381 modem (33.6k)
0.10 def.) 0.0238 modem (33.6k)
1 def.) 0.2381 modem (33.6k)
2 def.) 0.4762 modem (33.6k)
3 def.) 0.7143 modem (33.6k)
5 def.) 1.19 modem (33.6k)
10 def.) 2.38 modem (33.6k)
20 def.) 4.76 modem (33.6k)
50 def.) 11.90 modem (33.6k)
100 def.) 23.81 modem (33.6k)
1000 def.) 238.10 modem (33.6k)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang modem (33.6k)

1 def.) = 0.238095 modem (33.6k)

1 modem (33.6k) = 4.20 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to modem (33.6k):
15 def.) = 15 × 0.238095 modem (33.6k) = 3.57 modem (33.6k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác