Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 def.) 0.000060 T1 (payload)
0.10 def.) 0.000595 T1 (payload)
1 def.) 0.005952 T1 (payload)
2 def.) 0.0119 T1 (payload)
3 def.) 0.0179 T1 (payload)
5 def.) 0.0298 T1 (payload)
10 def.) 0.0595 T1 (payload)
20 def.) 0.1190 T1 (payload)
50 def.) 0.2976 T1 (payload)
100 def.) 0.5952 T1 (payload)
1000 def.) 5.95 T1 (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)

1 def.) = 0.005952 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 168.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.005952 T1 (payload) = 0.089286 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác