Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị H0 [H0]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H0 [H0]

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H0

kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] H0 [H0]
0.01 def.) 0.000208 H0
0.10 def.) 0.002083 H0
1 def.) 0.0208 H0
2 def.) 0.0417 H0
3 def.) 0.0625 H0
5 def.) 0.1042 H0
10 def.) 0.2083 H0
20 def.) 0.4167 H0
50 def.) 1.04 H0
100 def.) 2.08 H0
1000 def.) 20.83 H0

Cách chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang H0

1 def.) = 0.020833 H0

1 H0 = 48.00 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to H0:
15 def.) = 15 × 0.020833 H0 = 0.312500 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác