Chuyển đổi BOB sang EUR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BOB [Bolivian Boliviano] sang đơn vị EUR [Euro]
BOB
Định nghĩa:
EUR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi BOB sang EUR
BOB [Bolivian Boliviano] | EUR [Euro] |
---|---|
0.01 Bolivian Boliviano | 0.001255 Euro |
0.10 Bolivian Boliviano | 0.0126 Euro |
1 Bolivian Boliviano | 0.1255 Euro |
2 Bolivian Boliviano | 0.2510 Euro |
3 Bolivian Boliviano | 0.3765 Euro |
5 Bolivian Boliviano | 0.6275 Euro |
10 Bolivian Boliviano | 1.26 Euro |
20 Bolivian Boliviano | 2.51 Euro |
50 Bolivian Boliviano | 6.28 Euro |
100 Bolivian Boliviano | 12.55 Euro |
1000 Bolivian Boliviano | 125.51 Euro |
Cách chuyển đổi BOB sang EUR
1 Bolivian Boliviano = 0.125507 Euro
1 Euro = 7.97 Bolivian Boliviano
Ví dụ
Convert 15 Bolivian Boliviano to Euro:
15 Bolivian Boliviano = 15 × 0.125507 Euro = 1.88 Euro