Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thùng lớn [tun]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng lớn

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] thùng lớn [tun]
0.01 Taza (Spanish) 0.000002 tun
0.10 Taza (Spanish) 0.000025 tun
1 Taza (Spanish) 0.000248 tun
2 Taza (Spanish) 0.000496 tun
3 Taza (Spanish) 0.000744 tun
5 Taza (Spanish) 0.001240 tun
10 Taza (Spanish) 0.002480 tun
20 Taza (Spanish) 0.004960 tun
50 Taza (Spanish) 0.0124 tun
100 Taza (Spanish) 0.0248 tun
1000 Taza (Spanish) 0.2480 tun

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng lớn

1 Taza (Spanish) = 0.000248 tun

1 tun = 4032 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to tun:
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.000248 tun = 0.003720 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác