Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang ounce chất lỏng (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.0833 fl oz (UK)
0.10 Taza (Spanish) 0.8327 fl oz (UK)
1 Taza (Spanish) 8.33 fl oz (UK)
2 Taza (Spanish) 16.65 fl oz (UK)
3 Taza (Spanish) 24.98 fl oz (UK)
5 Taza (Spanish) 41.63 fl oz (UK)
10 Taza (Spanish) 83.27 fl oz (UK)
20 Taza (Spanish) 166.53 fl oz (UK)
50 Taza (Spanish) 416.34 fl oz (UK)
100 Taza (Spanish) 832.67 fl oz (UK)
1000 Taza (Spanish) 8327 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 Taza (Spanish) = 8.33 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.120095 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to fl oz (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 8.33 fl oz (UK) = 124.90 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác