Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (Mỹ)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 Taza (Spanish) 0.000020 bbl (US)
0.10 Taza (Spanish) 0.000198 bbl (US)
1 Taza (Spanish) 0.001984 bbl (US)
2 Taza (Spanish) 0.003968 bbl (US)
3 Taza (Spanish) 0.005952 bbl (US)
5 Taza (Spanish) 0.009921 bbl (US)
10 Taza (Spanish) 0.0198 bbl (US)
20 Taza (Spanish) 0.0397 bbl (US)
50 Taza (Spanish) 0.0992 bbl (US)
100 Taza (Spanish) 0.1984 bbl (US)
1000 Taza (Spanish) 1.98 bbl (US)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (Mỹ)

1 Taza (Spanish) = 0.001984 bbl (US)

1 bbl (US) = 504.00 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to bbl (US):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.001984 bbl (US) = 0.029762 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác