Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.000014 bbl (UK)
0.10 Taza (Spanish) 0.000145 bbl (UK)
1 Taza (Spanish) 0.001446 bbl (UK)
2 Taza (Spanish) 0.002891 bbl (UK)
3 Taza (Spanish) 0.004337 bbl (UK)
5 Taza (Spanish) 0.007228 bbl (UK)
10 Taza (Spanish) 0.0145 bbl (UK)
20 Taza (Spanish) 0.0289 bbl (UK)
50 Taza (Spanish) 0.0723 bbl (UK)
100 Taza (Spanish) 0.1446 bbl (UK)
1000 Taza (Spanish) 1.45 bbl (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (Anh)

1 Taza (Spanish) = 0.001446 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 691.75 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to bbl (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.001446 bbl (UK) = 0.021684 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác