Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cốc (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
cốc (Mỹ) [cup (US)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cốc (Mỹ)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] cốc (Mỹ) [cup (US)]
0.01 Taza (Spanish) 0.0100 cup (US)
0.10 Taza (Spanish) 0.1000 cup (US)
1 Taza (Spanish) 1.00 cup (US)
2 Taza (Spanish) 2.00 cup (US)
3 Taza (Spanish) 3.00 cup (US)
5 Taza (Spanish) 5.00 cup (US)
10 Taza (Spanish) 10.00 cup (US)
20 Taza (Spanish) 20.00 cup (US)
50 Taza (Spanish) 50.00 cup (US)
100 Taza (Spanish) 100.00 cup (US)
1000 Taza (Spanish) 1000 cup (US)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cốc (Mỹ)

1 Taza (Spanish) = 1.00 cup (US)

1 cup (US) = 1.00 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to cup (US):
15 Taza (Spanish) = 15 × 1.00 cup (US) = 15.00 cup (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác