Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thìa cà phê (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.3997 teaspoon (UK)
0.10 Taza (Spanish) 4.00 teaspoon (UK)
1 Taza (Spanish) 39.97 teaspoon (UK)
2 Taza (Spanish) 79.94 teaspoon (UK)
3 Taza (Spanish) 119.91 teaspoon (UK)
5 Taza (Spanish) 199.84 teaspoon (UK)
10 Taza (Spanish) 399.68 teaspoon (UK)
20 Taza (Spanish) 799.37 teaspoon (UK)
50 Taza (Spanish) 1998 teaspoon (UK)
100 Taza (Spanish) 3997 teaspoon (UK)
1000 Taza (Spanish) 39968 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thìa cà phê (Anh)

1 Taza (Spanish) = 39.97 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.025020 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to teaspoon (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 39.97 teaspoon (UK) = 599.53 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác