Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (dầu)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 Taza (Spanish) 0.000015 bbl (oil)
0.10 Taza (Spanish) 0.000149 bbl (oil)
1 Taza (Spanish) 0.001488 bbl (oil)
2 Taza (Spanish) 0.002976 bbl (oil)
3 Taza (Spanish) 0.004464 bbl (oil)
5 Taza (Spanish) 0.007440 bbl (oil)
10 Taza (Spanish) 0.0149 bbl (oil)
20 Taza (Spanish) 0.0298 bbl (oil)
50 Taza (Spanish) 0.0744 bbl (oil)
100 Taza (Spanish) 0.1488 bbl (oil)
1000 Taza (Spanish) 1.49 bbl (oil)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thùng (dầu)

1 Taza (Spanish) = 0.001488 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 672.00 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to bbl (oil):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.001488 bbl (oil) = 0.022321 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác