Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
quart (Anh) [qt (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang quart (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.002082 qt (UK)
0.10 Taza (Spanish) 0.0208 qt (UK)
1 Taza (Spanish) 0.2082 qt (UK)
2 Taza (Spanish) 0.4163 qt (UK)
3 Taza (Spanish) 0.6245 qt (UK)
5 Taza (Spanish) 1.04 qt (UK)
10 Taza (Spanish) 2.08 qt (UK)
20 Taza (Spanish) 4.16 qt (UK)
50 Taza (Spanish) 10.41 qt (UK)
100 Taza (Spanish) 20.82 qt (UK)
1000 Taza (Spanish) 208.17 qt (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang quart (Anh)

1 Taza (Spanish) = 0.208169 qt (UK)

1 qt (UK) = 4.80 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to qt (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.208169 qt (UK) = 3.12 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác