Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thìa cà phê (hệ mét)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 Taza (Spanish) 0.4732 teaspoon (metric)
0.10 Taza (Spanish) 4.73 teaspoon (metric)
1 Taza (Spanish) 47.32 teaspoon (metric)
2 Taza (Spanish) 94.64 teaspoon (metric)
3 Taza (Spanish) 141.95 teaspoon (metric)
5 Taza (Spanish) 236.59 teaspoon (metric)
10 Taza (Spanish) 473.18 teaspoon (metric)
20 Taza (Spanish) 946.35 teaspoon (metric)
50 Taza (Spanish) 2366 teaspoon (metric)
100 Taza (Spanish) 4732 teaspoon (metric)
1000 Taza (Spanish) 47318 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 Taza (Spanish) = 47.32 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.021134 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to teaspoon (metric):
15 Taza (Spanish) = 15 × 47.32 teaspoon (metric) = 709.76 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác