Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang dây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị dây [cd]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
dây [cd]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

dây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang dây

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] dây [cd]
0.01 Taza (Spanish) 0.000001 cd
0.10 Taza (Spanish) 0.000007 cd
1 Taza (Spanish) 0.000065 cd
2 Taza (Spanish) 0.000131 cd
3 Taza (Spanish) 0.000196 cd
5 Taza (Spanish) 0.000326 cd
10 Taza (Spanish) 0.000653 cd
20 Taza (Spanish) 0.001305 cd
50 Taza (Spanish) 0.003264 cd
100 Taza (Spanish) 0.006527 cd
1000 Taza (Spanish) 0.0653 cd

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang dây

1 Taza (Spanish) = 0.000065 cd

1 cd = 15320 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to cd:
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.000065 cd = 0.000979 cd

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác