Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
pint (Anh) [pt (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang pint (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.004163 pt (UK)
0.10 Taza (Spanish) 0.0416 pt (UK)
1 Taza (Spanish) 0.4163 pt (UK)
2 Taza (Spanish) 0.8327 pt (UK)
3 Taza (Spanish) 1.25 pt (UK)
5 Taza (Spanish) 2.08 pt (UK)
10 Taza (Spanish) 4.16 pt (UK)
20 Taza (Spanish) 8.33 pt (UK)
50 Taza (Spanish) 20.82 pt (UK)
100 Taza (Spanish) 41.63 pt (UK)
1000 Taza (Spanish) 416.34 pt (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang pint (Anh)

1 Taza (Spanish) = 0.416337 pt (UK)

1 pt (UK) = 2.40 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to pt (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.416337 pt (UK) = 6.25 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác