Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
gill (Anh) [gi (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang gill (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.0167 gi (UK)
0.10 Taza (Spanish) 0.1665 gi (UK)
1 Taza (Spanish) 1.67 gi (UK)
2 Taza (Spanish) 3.33 gi (UK)
3 Taza (Spanish) 5.00 gi (UK)
5 Taza (Spanish) 8.33 gi (UK)
10 Taza (Spanish) 16.65 gi (UK)
20 Taza (Spanish) 33.31 gi (UK)
50 Taza (Spanish) 83.27 gi (UK)
100 Taza (Spanish) 166.53 gi (UK)
1000 Taza (Spanish) 1665 gi (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang gill (Anh)

1 Taza (Spanish) = 1.67 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.600475 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to gi (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 1.67 gi (UK) = 24.98 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác