Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang bath (Kinh Thánh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 Taza (Spanish) 0.000108 bath (Biblical)
0.10 Taza (Spanish) 0.001075 bath (Biblical)
1 Taza (Spanish) 0.0108 bath (Biblical)
2 Taza (Spanish) 0.0215 bath (Biblical)
3 Taza (Spanish) 0.0323 bath (Biblical)
5 Taza (Spanish) 0.0538 bath (Biblical)
10 Taza (Spanish) 0.1075 bath (Biblical)
20 Taza (Spanish) 0.2151 bath (Biblical)
50 Taza (Spanish) 0.5377 bath (Biblical)
100 Taza (Spanish) 1.08 bath (Biblical)
1000 Taza (Spanish) 10.75 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang bath (Kinh Thánh)

1 Taza (Spanish) = 0.010754 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 92.99 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to bath (Biblical):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.010754 bath (Biblical) = 0.161310 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác