Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cốc (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.008327 cup (UK)
0.10 Taza (Spanish) 0.0833 cup (UK)
1 Taza (Spanish) 0.8327 cup (UK)
2 Taza (Spanish) 1.67 cup (UK)
3 Taza (Spanish) 2.50 cup (UK)
5 Taza (Spanish) 4.16 cup (UK)
10 Taza (Spanish) 8.33 cup (UK)
20 Taza (Spanish) 16.65 cup (UK)
50 Taza (Spanish) 41.63 cup (UK)
100 Taza (Spanish) 83.27 cup (UK)
1000 Taza (Spanish) 832.67 cup (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cốc (Anh)

1 Taza (Spanish) = 0.832674 cup (UK)

1 cup (UK) = 1.20 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to cup (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.832674 cup (UK) = 12.49 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác