Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cor (Kinh Thánh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 Taza (Spanish) 0.000011 cor (Biblical)
0.10 Taza (Spanish) 0.000108 cor (Biblical)
1 Taza (Spanish) 0.001075 cor (Biblical)
2 Taza (Spanish) 0.002151 cor (Biblical)
3 Taza (Spanish) 0.003226 cor (Biblical)
5 Taza (Spanish) 0.005377 cor (Biblical)
10 Taza (Spanish) 0.0108 cor (Biblical)
20 Taza (Spanish) 0.0215 cor (Biblical)
50 Taza (Spanish) 0.0538 cor (Biblical)
100 Taza (Spanish) 0.1075 cor (Biblical)
1000 Taza (Spanish) 1.08 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang cor (Kinh Thánh)

1 Taza (Spanish) = 0.001075 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 929.89 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to cor (Biblical):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.001075 cor (Biblical) = 0.016131 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác