Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
feet khối [ft^3]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang feet khối

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] feet khối [ft^3]
0.01 Taza (Spanish) 0.000084 ft^3
0.10 Taza (Spanish) 0.000836 ft^3
1 Taza (Spanish) 0.008355 ft^3
2 Taza (Spanish) 0.0167 ft^3
3 Taza (Spanish) 0.0251 ft^3
5 Taza (Spanish) 0.0418 ft^3
10 Taza (Spanish) 0.0836 ft^3
20 Taza (Spanish) 0.1671 ft^3
50 Taza (Spanish) 0.4178 ft^3
100 Taza (Spanish) 0.8355 ft^3
1000 Taza (Spanish) 8.36 ft^3

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang feet khối

1 Taza (Spanish) = 0.008355 ft^3

1 ft^3 = 119.69 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to ft^3:
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.008355 ft^3 = 0.125326 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác