Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị mét khối [m^3]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
mét khối [m^3]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang mét khối

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] mét khối [m^3]
0.01 Taza (Spanish) 0.000002 m^3
0.10 Taza (Spanish) 0.000024 m^3
1 Taza (Spanish) 0.000237 m^3
2 Taza (Spanish) 0.000473 m^3
3 Taza (Spanish) 0.000710 m^3
5 Taza (Spanish) 0.001183 m^3
10 Taza (Spanish) 0.002366 m^3
20 Taza (Spanish) 0.004732 m^3
50 Taza (Spanish) 0.0118 m^3
100 Taza (Spanish) 0.0237 m^3
1000 Taza (Spanish) 0.2366 m^3

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang mét khối

1 Taza (Spanish) = 0.000237 m^3

1 m^3 = 4227 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to m^3:
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.000237 m^3 = 0.003549 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác