Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
gallon (Anh) [gal (UK)]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang gallon (Anh)

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 Taza (Spanish) 0.000520 gal (UK)
0.10 Taza (Spanish) 0.005204 gal (UK)
1 Taza (Spanish) 0.0520 gal (UK)
2 Taza (Spanish) 0.1041 gal (UK)
3 Taza (Spanish) 0.1561 gal (UK)
5 Taza (Spanish) 0.2602 gal (UK)
10 Taza (Spanish) 0.5204 gal (UK)
20 Taza (Spanish) 1.04 gal (UK)
50 Taza (Spanish) 2.60 gal (UK)
100 Taza (Spanish) 5.20 gal (UK)
1000 Taza (Spanish) 52.04 gal (UK)

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang gallon (Anh)

1 Taza (Spanish) = 0.052042 gal (UK)

1 gal (UK) = 19.22 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to gal (UK):
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.052042 gal (UK) = 0.780632 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác