Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị lít [L, l]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
lít [L, l]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang lít

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] lít [L, l]
0.01 Taza (Spanish) 0.002366 L, l
0.10 Taza (Spanish) 0.0237 L, l
1 Taza (Spanish) 0.2366 L, l
2 Taza (Spanish) 0.4732 L, l
3 Taza (Spanish) 0.7098 L, l
5 Taza (Spanish) 1.18 L, l
10 Taza (Spanish) 2.37 L, l
20 Taza (Spanish) 4.73 L, l
50 Taza (Spanish) 11.83 L, l
100 Taza (Spanish) 23.66 L, l
1000 Taza (Spanish) 236.59 L, l

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang lít

1 Taza (Spanish) = 0.236588 L, l

1 L, l = 4.23 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to L, l:
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.236588 L, l = 3.55 L, l

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác