Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
yard khối [yd^3]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang yard khối

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] yard khối [yd^3]
0.01 Taza (Spanish) 0.000003 yd^3
0.10 Taza (Spanish) 0.000031 yd^3
1 Taza (Spanish) 0.000309 yd^3
2 Taza (Spanish) 0.000619 yd^3
3 Taza (Spanish) 0.000928 yd^3
5 Taza (Spanish) 0.001547 yd^3
10 Taza (Spanish) 0.003094 yd^3
20 Taza (Spanish) 0.006189 yd^3
50 Taza (Spanish) 0.0155 yd^3
100 Taza (Spanish) 0.0309 yd^3
1000 Taza (Spanish) 0.3094 yd^3

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang yard khối

1 Taza (Spanish) = 0.000309 yd^3

1 yd^3 = 3232 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to yd^3:
15 Taza (Spanish) = 15 × 0.000309 yd^3 = 0.004642 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác