Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
centimét khối [cm^3]

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang centimét khối

Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] centimét khối [cm^3]
0.01 Taza (Spanish) 2.37 cm^3
0.10 Taza (Spanish) 23.66 cm^3
1 Taza (Spanish) 236.59 cm^3
2 Taza (Spanish) 473.18 cm^3
3 Taza (Spanish) 709.76 cm^3
5 Taza (Spanish) 1183 cm^3
10 Taza (Spanish) 2366 cm^3
20 Taza (Spanish) 4732 cm^3
50 Taza (Spanish) 11829 cm^3
100 Taza (Spanish) 23659 cm^3
1000 Taza (Spanish) 236588 cm^3

Cách chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang centimét khối

1 Taza (Spanish) = 236.59 cm^3

1 cm^3 = 0.004227 Taza (Spanish)

Ví dụ

Convert 15 Taza (Spanish) to cm^3:
15 Taza (Spanish) = 15 × 236.59 cm^3 = 3549 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi Taza (Tây Ban Nha) sang các đơn vị Âm lượng khác