Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang thùng lớn
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] | thùng lớn [tun] |
---|---|
0.01 hin (Biblical) | 0.000038 tun |
0.10 hin (Biblical) | 0.000384 tun |
1 hin (Biblical) | 0.003844 tun |
2 hin (Biblical) | 0.007688 tun |
3 hin (Biblical) | 0.0115 tun |
5 hin (Biblical) | 0.0192 tun |
10 hin (Biblical) | 0.0384 tun |
20 hin (Biblical) | 0.0769 tun |
50 hin (Biblical) | 0.1922 tun |
100 hin (Biblical) | 0.3844 tun |
1000 hin (Biblical) | 3.84 tun |
Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang thùng lớn
1 hin (Biblical) = 0.003844 tun
1 tun = 260.16 hin (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 hin (Biblical) to tun:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.003844 tun = 0.057657 tun