Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
gill (Anh) [gi (UK)]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gill (Anh)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 hin (Biblical) 0.2581 gi (UK)
0.10 hin (Biblical) 2.58 gi (UK)
1 hin (Biblical) 25.81 gi (UK)
2 hin (Biblical) 51.62 gi (UK)
3 hin (Biblical) 77.43 gi (UK)
5 hin (Biblical) 129.05 gi (UK)
10 hin (Biblical) 258.10 gi (UK)
20 hin (Biblical) 516.19 gi (UK)
50 hin (Biblical) 1290 gi (UK)
100 hin (Biblical) 2581 gi (UK)
1000 hin (Biblical) 25810 gi (UK)

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gill (Anh)

1 hin (Biblical) = 25.81 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.038745 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to gi (UK):
15 hin (Biblical) = 15 × 25.81 gi (UK) = 387.15 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác