Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
pint (Anh) [pt (UK)]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 hin (Biblical) 0.0645 pt (UK)
0.10 hin (Biblical) 0.6452 pt (UK)
1 hin (Biblical) 6.45 pt (UK)
2 hin (Biblical) 12.90 pt (UK)
3 hin (Biblical) 19.36 pt (UK)
5 hin (Biblical) 32.26 pt (UK)
10 hin (Biblical) 64.52 pt (UK)
20 hin (Biblical) 129.05 pt (UK)
50 hin (Biblical) 322.62 pt (UK)
100 hin (Biblical) 645.24 pt (UK)
1000 hin (Biblical) 6452 pt (UK)

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

1 hin (Biblical) = 6.45 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.154980 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to pt (UK):
15 hin (Biblical) = 15 × 6.45 pt (UK) = 96.79 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác