Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
quart (Anh) [qt (UK)]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang quart (Anh)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 hin (Biblical) 0.0323 qt (UK)
0.10 hin (Biblical) 0.3226 qt (UK)
1 hin (Biblical) 3.23 qt (UK)
2 hin (Biblical) 6.45 qt (UK)
3 hin (Biblical) 9.68 qt (UK)
5 hin (Biblical) 16.13 qt (UK)
10 hin (Biblical) 32.26 qt (UK)
20 hin (Biblical) 64.52 qt (UK)
50 hin (Biblical) 161.31 qt (UK)
100 hin (Biblical) 322.62 qt (UK)
1000 hin (Biblical) 3226 qt (UK)

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang quart (Anh)

1 hin (Biblical) = 3.23 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.309961 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to qt (UK):
15 hin (Biblical) = 15 × 3.23 qt (UK) = 48.39 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác