Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 hin (Biblical) 0.000231 bbl (oil)
0.10 hin (Biblical) 0.002306 bbl (oil)
1 hin (Biblical) 0.0231 bbl (oil)
2 hin (Biblical) 0.0461 bbl (oil)
3 hin (Biblical) 0.0692 bbl (oil)
5 hin (Biblical) 0.1153 bbl (oil)
10 hin (Biblical) 0.2306 bbl (oil)
20 hin (Biblical) 0.4613 bbl (oil)
50 hin (Biblical) 1.15 bbl (oil)
100 hin (Biblical) 2.31 bbl (oil)
1000 hin (Biblical) 23.06 bbl (oil)

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

1 hin (Biblical) = 0.023063 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 43.36 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to bbl (oil):
15 hin (Biblical) = 15 × 0.023063 bbl (oil) = 0.345940 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác