Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 hin (Biblical) 0.0387 qt (US)
0.10 hin (Biblical) 0.3875 qt (US)
1 hin (Biblical) 3.87 qt (US)
2 hin (Biblical) 7.75 qt (US)
3 hin (Biblical) 11.62 qt (US)
5 hin (Biblical) 19.37 qt (US)
10 hin (Biblical) 38.75 qt (US)
20 hin (Biblical) 77.49 qt (US)
50 hin (Biblical) 193.73 qt (US)
100 hin (Biblical) 387.45 qt (US)
1000 hin (Biblical) 3875 qt (US)

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

1 hin (Biblical) = 3.87 qt (US)

1 qt (US) = 0.258096 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to qt (US):
15 hin (Biblical) = 15 × 3.87 qt (US) = 58.12 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác