Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị ccf [ccf]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
ccf [ccf]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang ccf

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] ccf [ccf]
0.01 hin (Biblical) 0.000013 ccf
0.10 hin (Biblical) 0.000129 ccf
1 hin (Biblical) 0.001295 ccf
2 hin (Biblical) 0.002590 ccf
3 hin (Biblical) 0.003885 ccf
5 hin (Biblical) 0.006474 ccf
10 hin (Biblical) 0.0129 ccf
20 hin (Biblical) 0.0259 ccf
50 hin (Biblical) 0.0647 ccf
100 hin (Biblical) 0.1295 ccf
1000 hin (Biblical) 1.29 ccf

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang ccf

1 hin (Biblical) = 0.001295 ccf

1 ccf = 772.28 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to ccf:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.001295 ccf = 0.019423 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác