Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gigalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị gigalít [GL]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
gigalít [GL]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gigalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gigalít

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] gigalít [GL]
0.01 hin (Biblical) 0.000000 GL
0.10 hin (Biblical) 0.000000 GL
1 hin (Biblical) 0.000000 GL
2 hin (Biblical) 0.000000 GL
3 hin (Biblical) 0.000000 GL
5 hin (Biblical) 0.000000 GL
10 hin (Biblical) 0.000000 GL
20 hin (Biblical) 0.000000 GL
50 hin (Biblical) 0.000000 GL
100 hin (Biblical) 0.000000 GL
1000 hin (Biblical) 0.000004 GL

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gigalít

1 hin (Biblical) = 0.000000 GL

1 GL = 272727270 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to GL:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác