Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang stere

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị stere [st]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
stere [st]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stere

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang stere

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] stere [st]
0.01 hin (Biblical) 0.000037 st
0.10 hin (Biblical) 0.000367 st
1 hin (Biblical) 0.003667 st
2 hin (Biblical) 0.007333 st
3 hin (Biblical) 0.0110 st
5 hin (Biblical) 0.0183 st
10 hin (Biblical) 0.0367 st
20 hin (Biblical) 0.0733 st
50 hin (Biblical) 0.1833 st
100 hin (Biblical) 0.3667 st
1000 hin (Biblical) 3.67 st

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang stere

1 hin (Biblical) = 0.003667 st

1 st = 272.73 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to st:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.003667 st = 0.055000 st

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác