Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang centilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị centilít [cL]
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
centilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang centilít
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] | centilít [cL] |
---|---|
0.01 hin (Biblical) | 3.67 cL |
0.10 hin (Biblical) | 36.67 cL |
1 hin (Biblical) | 366.67 cL |
2 hin (Biblical) | 733.33 cL |
3 hin (Biblical) | 1100 cL |
5 hin (Biblical) | 1833 cL |
10 hin (Biblical) | 3667 cL |
20 hin (Biblical) | 7333 cL |
50 hin (Biblical) | 18333 cL |
100 hin (Biblical) | 36667 cL |
1000 hin (Biblical) | 366667 cL |
Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang centilít
1 hin (Biblical) = 366.67 cL
1 cL = 0.002727 hin (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 hin (Biblical) to cL:
15 hin (Biblical) = 15 × 366.67 cL = 5500 cL