Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
feet khối [ft^3]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang feet khối

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] feet khối [ft^3]
0.01 hin (Biblical) 0.001295 ft^3
0.10 hin (Biblical) 0.0129 ft^3
1 hin (Biblical) 0.1295 ft^3
2 hin (Biblical) 0.2590 ft^3
3 hin (Biblical) 0.3885 ft^3
5 hin (Biblical) 0.6474 ft^3
10 hin (Biblical) 1.29 ft^3
20 hin (Biblical) 2.59 ft^3
50 hin (Biblical) 6.47 ft^3
100 hin (Biblical) 12.95 ft^3
1000 hin (Biblical) 129.49 ft^3

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang feet khối

1 hin (Biblical) = 0.129487 ft^3

1 ft^3 = 7.72 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to ft^3:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.129487 ft^3 = 1.94 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác