Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang yard khối
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 hin (Biblical) | 0.000048 yd^3 |
0.10 hin (Biblical) | 0.000480 yd^3 |
1 hin (Biblical) | 0.004796 yd^3 |
2 hin (Biblical) | 0.009592 yd^3 |
3 hin (Biblical) | 0.0144 yd^3 |
5 hin (Biblical) | 0.0240 yd^3 |
10 hin (Biblical) | 0.0480 yd^3 |
20 hin (Biblical) | 0.0959 yd^3 |
50 hin (Biblical) | 0.2398 yd^3 |
100 hin (Biblical) | 0.4796 yd^3 |
1000 hin (Biblical) | 4.80 yd^3 |
Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang yard khối
1 hin (Biblical) = 0.004796 yd^3
1 yd^3 = 208.51 hin (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 hin (Biblical) to yd^3:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.004796 yd^3 = 0.071937 yd^3