Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 hin (Biblical) 0.1550 Taza (Spanish)
0.10 hin (Biblical) 1.55 Taza (Spanish)
1 hin (Biblical) 15.50 Taza (Spanish)
2 hin (Biblical) 31.00 Taza (Spanish)
3 hin (Biblical) 46.49 Taza (Spanish)
5 hin (Biblical) 77.49 Taza (Spanish)
10 hin (Biblical) 154.98 Taza (Spanish)
20 hin (Biblical) 309.96 Taza (Spanish)
50 hin (Biblical) 774.90 Taza (Spanish)
100 hin (Biblical) 1550 Taza (Spanish)
1000 hin (Biblical) 15498 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 hin (Biblical) = 15.50 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.064524 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to Taza (Spanish):
15 hin (Biblical) = 15 × 15.50 Taza (Spanish) = 232.47 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác