Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang dây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị dây [cd]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
dây [cd]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang dây

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] dây [cd]
0.01 hin (Biblical) 0.000010 cd
0.10 hin (Biblical) 0.000101 cd
1 hin (Biblical) 0.001012 cd
2 hin (Biblical) 0.002023 cd
3 hin (Biblical) 0.003035 cd
5 hin (Biblical) 0.005058 cd
10 hin (Biblical) 0.0101 cd
20 hin (Biblical) 0.0202 cd
50 hin (Biblical) 0.0506 cd
100 hin (Biblical) 0.1012 cd
1000 hin (Biblical) 1.01 cd

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang dây

1 hin (Biblical) = 0.001012 cd

1 cd = 988.52 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to cd:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.001012 cd = 0.015174 cd

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác