Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 hin (Biblical) 0.3100 gi
0.10 hin (Biblical) 3.10 gi
1 hin (Biblical) 31.00 gi
2 hin (Biblical) 61.99 gi
3 hin (Biblical) 92.99 gi
5 hin (Biblical) 154.98 gi
10 hin (Biblical) 309.96 gi
20 hin (Biblical) 619.92 gi
50 hin (Biblical) 1550 gi
100 hin (Biblical) 3100 gi
1000 hin (Biblical) 30996 gi

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

1 hin (Biblical) = 31.00 gi

1 gi = 0.032262 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to gi:
15 hin (Biblical) = 15 × 31.00 gi = 464.94 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác