Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị gallon (Mỹ) [gal (US)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
gallon (Mỹ) [gal (US)]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] gallon (Mỹ) [gal (US)]
0.01 hin (Biblical) 0.009686 gal (US)
0.10 hin (Biblical) 0.0969 gal (US)
1 hin (Biblical) 0.9686 gal (US)
2 hin (Biblical) 1.94 gal (US)
3 hin (Biblical) 2.91 gal (US)
5 hin (Biblical) 4.84 gal (US)
10 hin (Biblical) 9.69 gal (US)
20 hin (Biblical) 19.37 gal (US)
50 hin (Biblical) 48.43 gal (US)
100 hin (Biblical) 96.86 gal (US)
1000 hin (Biblical) 968.63 gal (US)

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)

1 hin (Biblical) = 0.968631 gal (US)

1 gal (US) = 1.03 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to gal (US):
15 hin (Biblical) = 15 × 0.968631 gal (US) = 14.53 gal (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác