Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị petalít [PL]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
petalít [PL]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang petalít

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] petalít [PL]
0.01 hin (Biblical) 0.000000 PL
0.10 hin (Biblical) 0.000000 PL
1 hin (Biblical) 0.000000 PL
2 hin (Biblical) 0.000000 PL
3 hin (Biblical) 0.000000 PL
5 hin (Biblical) 0.000000 PL
10 hin (Biblical) 0.000000 PL
20 hin (Biblical) 0.000000 PL
50 hin (Biblical) 0.000000 PL
100 hin (Biblical) 0.000000 PL
1000 hin (Biblical) 0.000000 PL

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang petalít

1 hin (Biblical) = 0.000000 PL

1 PL = 272727270247934 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to PL:
15 hin (Biblical) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác