Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] | pint (Mỹ) [pt (US)] |
---|---|
0.01 hin (Biblical) | 0.0775 pt (US) |
0.10 hin (Biblical) | 0.7749 pt (US) |
1 hin (Biblical) | 7.75 pt (US) |
2 hin (Biblical) | 15.50 pt (US) |
3 hin (Biblical) | 23.25 pt (US) |
5 hin (Biblical) | 38.75 pt (US) |
10 hin (Biblical) | 77.49 pt (US) |
20 hin (Biblical) | 154.98 pt (US) |
50 hin (Biblical) | 387.45 pt (US) |
100 hin (Biblical) | 774.90 pt (US) |
1000 hin (Biblical) | 7749 pt (US) |
Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)
1 hin (Biblical) = 7.75 pt (US)
1 pt (US) = 0.129048 hin (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 hin (Biblical) to pt (US):
15 hin (Biblical) = 15 × 7.75 pt (US) = 116.24 pt (US)