Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] sang đơn vị inch khối [in^3]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
inch khối [in^3]

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang inch khối

hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] inch khối [in^3]
0.01 hin (Biblical) 2.24 in^3
0.10 hin (Biblical) 22.38 in^3
1 hin (Biblical) 223.75 in^3
2 hin (Biblical) 447.51 in^3
3 hin (Biblical) 671.26 in^3
5 hin (Biblical) 1119 in^3
10 hin (Biblical) 2238 in^3
20 hin (Biblical) 4475 in^3
50 hin (Biblical) 11188 in^3
100 hin (Biblical) 22375 in^3
1000 hin (Biblical) 223753 in^3

Cách chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang inch khối

1 hin (Biblical) = 223.75 in^3

1 in^3 = 0.004469 hin (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 hin (Biblical) to in^3:
15 hin (Biblical) = 15 × 223.75 in^3 = 3356 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hin (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác