Chuyển đổi milimét khối sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét khối [mm^3] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
milimét khối [mm^3]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

milimét khối

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét khối sang cor (Kinh Thánh)

milimét khối [mm^3] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
0.10 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
1 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
2 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
3 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
5 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
10 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
20 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
50 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
100 mm^3 0.000000 cor (Biblical)
1000 mm^3 0.000005 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi milimét khối sang cor (Kinh Thánh)

1 mm^3 = 0.000000 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 220000000 mm^3

Ví dụ

Convert 15 mm^3 to cor (Biblical):
15 mm^3 = 15 × 0.000000 cor (Biblical) = 0.000000 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi milimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác