Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang teralít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị teralít [TL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
teralít [TL]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

teralít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang teralít

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] teralít [TL]
0.01 cor (Biblical) 0.000000 TL
0.10 cor (Biblical) 0.000000 TL
1 cor (Biblical) 0.000000 TL
2 cor (Biblical) 0.000000 TL
3 cor (Biblical) 0.000000 TL
5 cor (Biblical) 0.000000 TL
10 cor (Biblical) 0.000000 TL
20 cor (Biblical) 0.000000 TL
50 cor (Biblical) 0.000000 TL
100 cor (Biblical) 0.000000 TL
1000 cor (Biblical) 0.000000 TL

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang teralít

1 cor (Biblical) = 0.000000 TL

1 TL = 4545454545 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to TL:
15 cor (Biblical) = 15 × 0.000000 TL = 0.000000 TL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác