Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị ccf [ccf]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
ccf [ccf]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang ccf

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] ccf [ccf]
0.01 cor (Biblical) 0.000777 ccf
0.10 cor (Biblical) 0.007769 ccf
1 cor (Biblical) 0.0777 ccf
2 cor (Biblical) 0.1554 ccf
3 cor (Biblical) 0.2331 ccf
5 cor (Biblical) 0.3885 ccf
10 cor (Biblical) 0.7769 ccf
20 cor (Biblical) 1.55 ccf
50 cor (Biblical) 3.88 ccf
100 cor (Biblical) 7.77 ccf
1000 cor (Biblical) 77.69 ccf

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang ccf

1 cor (Biblical) = 0.077692 ccf

1 ccf = 12.87 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to ccf:
15 cor (Biblical) = 15 × 0.077692 ccf = 1.17 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác